Xe tải hyundai hd700 đồng vàng thùng kín là dòng xe tải nâng tải của hãng hyundai đồng vàng, xe được nâng tải từ dòng xe hyundai hd72 3,5 tấn lên
Xe tải hyundai hd700 6,85 tấn thùng kín bảo ôn là dòng xe thương mại mới được Hyundai đồng vàng đưa ra thị trường Việt Nam.
Xe Hyudai HD700 đồng vàng thùng kín được hyundai đồng vàng nâng tải từ xe hyundai 3.5 tấn nâng tải lên.
Bài viết khác:
Xe tải hyundai hd700 thùng kín bảo ôn có ngoại thất được thiết kế hiện đại, năng động. Ngoại thất của xe tải hyundai hd700 đồng vàng được thiết kế với kiểu dáng khí động học sẽ giúp tiết kiệm nhiên liệu khi vận hành máy.
Xe tải Hyundai hd700 6.5 tấn thùng kín được trang bị động cơ Hyundai D4DB, loại 4 xi lanh thẳng hàng, có công xuất 130 mã lực và được làm mát động cơ bằng nước, sẽ đảm bảo cho động cơ hoạt động bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu.
Hyundai hd700 thùng kín: được trang bị hộp số sàn 5 số tiến 1 số lùi.
Xe tải hyundai hd700 đòng vàng được thiết kế với nội thất rộng rãi, sẽ tạo cảm giác thoải mái cho lái xe. Ngoài ra xe được trang bị điều hòa, radio… đặc biệt ghế dành cho lái xe có thể điều chỉnh ngả sau giúp cho lái xe thoải mái khi đang lái.
Hyundai hd700 được trang bị đèn sương mù, giúp lái xe đi trong thời tiết sương mù được thuận lợi.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HYUNDAI HD700 6,5 TẤN THÙNG kín
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HD700 6,5 TẤN thùng bạt
| ||
MODEL | HD700 | |
KIỂU DẪN ĐỘNG | 4×2, Taylái thuận, 03 chỗ ngồi | |
ĐỘNG CƠ | Model: D4DB – 4 xylanh thẳng hang, Turbo | |
Dung tích xi lanh(cc) | 3.907 | |
Công suất Max (HP/rpm) | 120/3000 | |
Momen xoắn cực đại Kgm/rpm) | 24/2000 | |
Tỷ số nén | 18:1 | |
Tiêu hao nhiên liệu (lit/km) | 10.1 | |
HỘP SỐ | Số sàn điều khiển bằng tay 5 số tiến, 1 số lùi | |
THÔNG SỐ CƠ BẢN | Kích thước ngoài (mm) | 6715x2080x2285 |
Kích thước thùng (mm) | 4900x1950x380 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3375 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 6.0 | |
Khả năng vượt dốc | 30,30 | |
Tự trọng (Kg) | 2815 | |
Tải trọng (Kg) | 7200 | |
Tổng trọng lượng (Kg) | 10200 | |
Tốc độ tối đa (Km/h) | 85 | |
Số chỗ ngồi | 03 | |
Bình nhiên liệu(lít) | 100 | |
CỠ LỐP | Trước/sau : 750R 16 – 16 PR | |
HỆ THỐNG LÁI | Cơ khí có trợ lực | |
HỆ THỐNG PHANH | Trước/sau : Dạng tang trống mạch kép thuỷ lực, trợ lực chân không. | |
HỆ THỐNG TREO | Nhíp hợp kim hình elip, ống giảm chấn thuỷ lực. | |
NỘI THẤT | Điều hoà/DVD | có |
TRANG THIẾT BỊ | 01 Lốp dự phòng, 01 bộ đồ nghề sửa chữa. |